VN520


              

廝徒

Phiên âm : sī tú.

Hán Việt : tư đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

操雜役低賤的人。《史記.卷七○.張儀傳》:「料大王之卒, 悉之不過三十萬, 而廝徒負養在其中矣。」《三國志.卷二五.魏書.高堂隆傳》:「今無若時之急, 而使公卿大夫並與廝徒共供事役, 聞之四夷, 非嘉聲也。」


Xem tất cả...