VN520


              

廝琅琅

Phiên âm : sī láng láng.

Hán Việt : tư lang lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容振動、碰擊聲。元.湯式〈端正好.曉珊珊琪樹蕩靈風套.滾繡毬〉曲:「輕颭颭, 廝琅琅, 隔琳窗霞綃響珮琚。」明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「廝琅琅頓開金串鎖, 扢嗤嗤扯破了錦迴文。」也作「桑琅琅」。


Xem tất cả...