Phiên âm : sī xià.
Hán Việt : tư hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卑賤的人。南朝宋.劉義慶《世說新語.任誕》:「出自廝下, 不願名器。」