VN520


              

廝下

Phiên âm : sī xià.

Hán Việt : tư hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卑賤的人。南朝宋.劉義慶《世說新語.任誕》:「出自廝下, 不願名器。」


Xem tất cả...