VN520


              

廝抬廝敬

Phiên âm : sī tái sī jìng.

Hán Việt : tư đài tư kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此抬舉, 互相恭敬。《紅樓夢》第七九回:「素日咱們都是廝抬廝敬的, 今日忽然提起這些事來, 是什麼意思!」


Xem tất cả...