Phiên âm : sī tái sī jìng.
Hán Việt : tư đài tư kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彼此抬舉, 互相恭敬。《紅樓夢》第七九回:「素日咱們都是廝抬廝敬的, 今日忽然提起這些事來, 是什麼意思!」