Phiên âm : sī luò.
Hán Việt : tư lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受人嘲弄、奚落。《董西廂》卷六:「這事體休聲揚, 著人看不好。怕你個冤家是廝落。」