Phiên âm : sī jiàn.
Hán Việt : tư kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相見。宋.辛棄疾〈夜遊宮.幾個相知可喜〉詞:「才廝見, 說山說水。」《紅樓夢》第一七、一八回:「賈妃滿眼垂淚, 方彼此上前廝見。」