VN520


              

廝見

Phiên âm : sī jiàn.

Hán Việt : tư kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相見。宋.辛棄疾〈夜遊宮.幾個相知可喜〉詞:「才廝見, 說山說水。」《紅樓夢》第一七、一八回:「賈妃滿眼垂淚, 方彼此上前廝見。」


Xem tất cả...