VN520


              

廝賴

Phiên âm : sī lài.

Hán Việt : tư lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耍賴、抵賴。清.洪昇《長生殿》第四一齣:「記鵲橋河畔, 也有你姮娥在, 如何廝賴!」


Xem tất cả...