Phiên âm : sī lài.
Hán Việt : tư lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耍賴、抵賴。清.洪昇《長生殿》第四一齣:「記鵲橋河畔, 也有你姮娥在, 如何廝賴!」