VN520


              

廝羅

Phiên âm : sī luó.

Hán Việt : tư la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.糾纏。元.蕭德祥《殺狗勸夫》第三折:「我常時有命如無命, 怎好又廝羅, 惹無情, 做有情。」2.盥洗用的面盆。唐.段成式《酉陽雜俎續集.卷三.支諾皋》:「言宅南有一井, 每夜常沸湧有聲, 晝窺之, 或見銅廝羅, 或見銀熨斗者, 水腐不可飲。」也作「廝鑼」。


Xem tất cả...