VN520


              

廝覷

Phiên âm : sī qù.

Hán Việt : tư thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相看、觀看。《二刻拍案驚奇》卷二:「呆呆地袖著手, 在旁冷眼廝覷。」《蕩寇志》第九回:「那幾個店家, 早都開門出去, 喊叫鄰舍, 叫得幾個攏來, 卻都在店門外廝覷, 不敢進內。」


Xem tất cả...