Phiên âm : sī bàn.
Hán Việt : tư bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相陪伴。如:「兩位志同道合的好友, 在創業過程中一路互助廝伴。」《董西廂》卷五:「共誰閑相守?與影兒廝伴著。」