VN520


              

廝伴

Phiên âm : sī bàn.

Hán Việt : tư bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相陪伴。如:「兩位志同道合的好友, 在創業過程中一路互助廝伴。」《董西廂》卷五:「共誰閑相守?與影兒廝伴著。」


Xem tất cả...