Phiên âm : sī pū háng.
Hán Việt : tư phác hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以相撲、摔角為業。《初刻拍案驚奇》卷三六:「他有一個兒子, 叫做牛黑子, 是個不本分的人, 專一在賭博行、廝撲行中走動。」