Phiên âm : fèi chù.
Hán Việt : phế truất.
Thuần Việt : bãi miễn; cách chức; phế truất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi miễn; cách chức; phế truất (chức quan)罢免;革除(官职)取消王位或废除特权地位