VN520


              

废黜

Phiên âm : fèi chù.

Hán Việt : phế truất.

Thuần Việt : bãi miễn; cách chức; phế truất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bãi miễn; cách chức; phế truất (chức quan)
罢免;革除(官职)
取消王位或废除特权地位


Xem tất cả...