Phiên âm : fèi wù.
Hán Việt : phế vật.
Thuần Việt : đồ bỏ đi; vật bỏ đi; phế phẩm; rác rưởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ bỏ đi; vật bỏ đi; phế phẩm; rác rưởi失去原有使用价值的东西fèiwùlìyònglợi dụng phế phẩm.