Phiên âm : fèi jiù.
Hán Việt : phế cựu.
Thuần Việt : vứt bỏ; vứt đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt bỏ; vứt đi (đồ đạc cũ và lỗi thời)废弃的和陈旧的(东西)fèijìuwùzīvứt bỏ vật tư cũ hư.