Phiên âm : fèi xué.
Hán Việt : phế học.
Thuần Việt : nghỉ học; bỏ học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ học; bỏ học (không tiếp tục học nữa)不再继续上学;辍学