Phiên âm : fèi tóng làn tiě.
Hán Việt : phế đồng lạn thiết.
Thuần Việt : phế liệu; kim loại vụn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phế liệu; kim loại vụn一堆破烂金属