Phiên âm : fèi dì.
Hán Việt : phế đế.
Thuần Việt : phế đế; phế vua; truất phế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phế đế; phế vua; truất phế废弃皇帝被迫退位的皇帝