Phiên âm : fèi chú.
Hán Việt : phế trừ.
Thuần Việt : huỷ bỏ; bãi bỏ; xoá bỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huỷ bỏ; bãi bỏ; xoá bỏ (pháp lệnh, pháp độ, điều ước)取消;废止(法令制度条约等)fèichú nóngnúzhì.xoá bỏ chế độ nông nô