Phiên âm : fèi rè.
Hán Việt : phế nhiệt.
Thuần Việt : lượng nhiệt thải ra; lượng nhiệt thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng nhiệt thải ra; lượng nhiệt thừa在工业生产中所产生的对本生产过程没有用的热水热气lìyòng gōngchǎng fèirè qǔnuǎn.lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.