VN520


              

废热

Phiên âm : fèi rè.

Hán Việt : phế nhiệt.

Thuần Việt : lượng nhiệt thải ra; lượng nhiệt thừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượng nhiệt thải ra; lượng nhiệt thừa
在工业生产中所产生的对本生产过程没有用的热水热气
lìyòng gōngchǎng fèirè qǔnuǎn.
lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.


Xem tất cả...