Phiên âm : fèi rén.
Hán Việt : phế nhân.
Thuần Việt : phế nhân; người tàn tật; người vô dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phế nhân; người tàn tật; người vô dụng因残废而失去工作能力的人也泛指无用的人