VN520


              

废料

Phiên âm : fèi liào.

Hán Việt : phế liệu.

Thuần Việt : phế liệu; vật liệu loại bỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phế liệu; vật liệu loại bỏ
在制造某种产品过程中剩下的而对本生产过程没有用的材料
zàozhǐchǎng de fèiliào kěyǐ zhìzào jǐujīng.
phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.


Xem tất cả...