Phiên âm : fèi liào.
Hán Việt : phế liệu.
Thuần Việt : phế liệu; vật liệu loại bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phế liệu; vật liệu loại bỏ在制造某种产品过程中剩下的而对本生产过程没有用的材料zàozhǐchǎng de fèiliào kěyǐ zhìzào jǐujīng.phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.