VN520


              

废弛

Phiên âm : fèi chí.

Hán Việt : phế thỉ.

Thuần Việt : buông thả; lỏng lẻo; không được chấp hành .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buông thả; lỏng lẻo; không được chấp hành (kỷ cương...)
(政令风纪等)因不执行或不被重视而失去约束作用
jìlǜ fèichí
kỷ luật lỏng lẻo


Xem tất cả...