Phiên âm : fèi chí.
Hán Việt : phế thỉ.
Thuần Việt : buông thả; lỏng lẻo; không được chấp hành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buông thả; lỏng lẻo; không được chấp hành (kỷ cương...)(政令风纪等)因不执行或不被重视而失去约束作用jìlǜ fèichíkỷ luật lỏng lẻo