Phiên âm : yìng zhěn.
Hán Việt : ứng chẩn.
Thuần Việt : nhận điều trị; nhận khám bệnh.
nhận điều trị; nhận khám bệnh
接受病人,给予治疗
yìngzhěn shíjiān
thời gian nhận điều trị
节假日照常应诊.
jiéjiǎrì zhàocháng yìngzhěn.
ngày lễ tết cũng nhận điều trị bệnh như thường.