VN520


              

应诊

Phiên âm : yìng zhěn.

Hán Việt : ứng chẩn.

Thuần Việt : nhận điều trị; nhận khám bệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận điều trị; nhận khám bệnh
接受病人,给予治疗
yìngzhěn shíjiān
thời gian nhận điều trị
节假日照常应诊.
jiéjiǎrì zhàocháng yìngzhěn.
ngày lễ tết cũng nhận điều trị bệnh như thường.


Xem tất cả...