Phiên âm : yìng lì.
Hán Việt : ứng lực.
Thuần Việt : ứng lực; sức ứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng lực; sức ứng物体由于外因或内在缺陷而产生形变时,在它内部任一截面单位面积上两方的相互作用力