Phiên âm : yīng jiè.
Hán Việt : ứng giới.
Thuần Việt : thuộc khoá này .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuộc khoá này (chỉ dùng đối với học sinh tốt nghiệp)本期的(只用于毕业生)yìngjiè bìyèshēng.học sinh tốt nghiệp khoá này.