Phiên âm : yìng kǒu.
Hán Việt : ứng khẩu.
Thuần Việt : ứng khẩu; nói được làm được; lời nói đi đôi với vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng khẩu; nói được làm được; lời nói đi đôi với việc làm说到做到言行一致