VN520


              

应验

Phiên âm : yìng yàn.

Hán Việt : ứng nghiệm.

Thuần Việt : ứng nghiệm; linh nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ứng nghiệm; linh nghiệm
(预言预感)和后来发生的事实相符
tā de yùcè guǒrán yìngyàn le.
dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.


Xem tất cả...