Phiên âm : yìng yàn.
Hán Việt : ứng nghiệm.
Thuần Việt : ứng nghiệm; linh nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng nghiệm; linh nghiệm(预言预感)和后来发生的事实相符tā de yùcè guǒrán yìngyàn le.dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.