Phiên âm : yìng jǔ.
Hán Việt : ứng cử.
Thuần Việt : đi thi; tham dự khoa thi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi thi; tham dự khoa thi (chỉ tham gia thi cử, thời Minh, Thanh chỉ tham gia thi hương.)指参加科举考试,明清两代指参加乡试