Phiên âm : yìng dá.
Hán Việt : ứng đáp.
Thuần Việt : trả lời; đáp lời; đối đáp; đáp lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả lời; đáp lời; đối đáp; đáp lại回答yìngdárúlíutrả lời trôi chảy.