VN520


              

应许

Phiên âm : yīng xǔ.

Hán Việt : ứng hứa.

Thuần Việt : nhận lời; ưng thuận; hứa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận lời; ưng thuận; hứa
答应(做)
允许
谁应许他把写字台搬走的?
shéi yīngxǔ tā bǎ xiězìtái bān zǒu de?
ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?


Xem tất cả...