Phiên âm : yīng xǔ.
Hán Việt : ứng hứa.
Thuần Việt : nhận lời; ưng thuận; hứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận lời; ưng thuận; hứa答应(做)允许谁应许他把写字台搬走的?shéi yīngxǔ tā bǎ xiězìtái bān zǒu de?ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?