VN520


              

应急

Phiên âm : yìng jí.

Hán Việt : ứng cấp.

Thuần Việt : ứng phó nhu cầu bức thiết; đáp ứng nhu cầu bức thi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ứng phó nhu cầu bức thiết; đáp ứng nhu cầu bức thiết
应付迫切的需要
yìngjí cuòshī
biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.


Xem tất cả...