VN520


              

应付

Phiên âm : yìng fù.

Hán Việt : ứng phó.

Thuần Việt : ứng phó; đối phó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ứng phó; đối phó
对人对事采取措施办法
yìngfù júmiàn
ứng phó với cục diện
应付事变
yìngfù shìbiàn
ứng phó với biến cố
事情太多,难于应付.
shìqíng tài duō,nányú yìngfù.
sự việc nhiều quá, khó đối phó
qua loa; có tính chất đối


Xem tất cả...