Phiên âm : yìng zhēng.
Hán Việt : ứng chinh.
Thuần Việt : hưởng ứng lệnh triệu tập; đáp ứng lệnh triệu tập.
hưởng ứng lệnh triệu tập; đáp ứng lệnh triệu tập
适龄的公民响应征兵号召
yìngzhēngrùwǔ
hưởng ứng lệnh nhập ngũ
đồng ý; chấp nhận; chấp thuận
泛指响应某种征求
应征稿件
yìngzhēng gǎojiàn
đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.
ứng tuyển, xin vi