Phiên âm : yìng diǎn.
Hán Việt : ứng điển.
Thuần Việt : làm theo lời hứa; thực hiện lời hứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm theo lời hứa; thực hiện lời hứa指实践自己说的话也作应点