Phiên âm : bìng xíng bù bèi.
Hán Việt : tịnh hành bất bội.
Thuần Việt : cùng thực hiện; song song tiến hành; không ảnh hưở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng thực hiện; song song tiến hành; không ảnh hưởng nhau; không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau《礼记·中庸》:"道并行而不悖"指同时进行,互不冲突