VN520


              

并行不悖

Phiên âm : bìng xíng bù bèi.

Hán Việt : tịnh hành bất bội.

Thuần Việt : cùng thực hiện; song song tiến hành; không ảnh hưở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng thực hiện; song song tiến hành; không ảnh hưởng nhau; không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau
《礼记·中庸》:"道并行而不悖"指同时进行,互不冲突


Xem tất cả...