Phiên âm : bìng wǎng.
Hán Việt : tịnh võng.
Thuần Việt : hoà lưới điện; lên lưới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoà lưới điện; lên lưới发电机组的输电线路与输电网接通(开始向外输电)