Phiên âm : bìng lì.
Hán Việt : tịnh lập.
Thuần Việt : cùng tồn tại; tồn tại cùng lúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng tồn tại; tồn tại cùng lúc同时存在