VN520


              

干隔澇漢子

Phiên âm : gān gé lào hàn zi.

Hán Việt : can cách lạo hán tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隔澇, 疥瘡。干隔澇漢子原稱患乾疥瘡的人, 今指不乾不淨、不三不四的人。《水滸傳》第二回:「他平生專好惜客養閑人, 招納四方干隔澇漢子。」


Xem tất cả...