Phiên âm : gān gé lào hàn zi.
Hán Việt : can cách lạo hán tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隔澇, 疥瘡。干隔澇漢子原稱患乾疥瘡的人, 今指不乾不淨、不三不四的人。《水滸傳》第二回:「他平生專好惜客養閑人, 招納四方干隔澇漢子。」