VN520


              

干巴巴

Phiên âm : gān bā bā.

Hán Việt : can ba ba.

Thuần Việt : khô cằn; khô nẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô cằn; khô nẻ
干燥(含厌恶意)
过去干巴巴的红土地带,如今变成了米粮川。
guòqù gānbābā de hóngtǔ dìdài,rújīn biànchéng le mǐliángchuān。
mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
nhạt nhẽo; vô vị; chán ngắt; tẻ ngắt; không sinh động; buồn tẻ
(语言文字)内容不生动,不丰富
文章写得干巴巴的,读着引不起兴趣。
wénzhāng xiě dé gān bābā de, dúzhe yǐn bù qǐ xìngqù.
bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.


Xem tất cả...