VN520


              

干戚

Phiên âm : gān qī.

Hán Việt : can thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盾和板斧。《文選.左思.魏都賦》:「干戚羽旄之飾好, 清謳微吟之要妙。」


Xem tất cả...