VN520


              

干巴

Phiên âm : gān ba.

Hán Việt : can ba.

Thuần Việt : khô cứng; khô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô cứng; khô
失去水分而收缩或变硬
zǎo er dōu shài gān bāle.
táo phơi khô rồi.
khô (da dẻ)
缺少脂肪,皮肤干燥
人老了,皮肤就变得干巴了.
rén lǎo le,pífū jìu biàndé gānbā le.
người già, da dẻ khô hết.
khô khan; đơn điệu (ngôn ngữ văn chương)
(语言文字


Xem tất cả...