Phiên âm : gān fú.
Hán Việt : can phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘心招供、認罪。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「屈死的干伏罪名兒改。」也作「甘伏」。