VN520


              

干伏

Phiên âm : gān fú.

Hán Việt : can phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甘心招供、認罪。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「屈死的干伏罪名兒改。」也作「甘伏」。


Xem tất cả...