Phiên âm : gān yue.
Hán Việt : can uyết.
Thuần Việt : nôn khan; oẹ; khó chịu; mắc ói; buồn nôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nôn khan; oẹ; khó chịu; mắc ói; buồn nôn要呕吐又吐不出来tā yī wéndào qìyóuwèi jìu gān yuě.anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.