VN520


              

干哕

Phiên âm : gān yue.

Hán Việt : can uyết.

Thuần Việt : nôn khan; oẹ; khó chịu; mắc ói; buồn nôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nôn khan; oẹ; khó chịu; mắc ói; buồn nôn
要呕吐又吐不出来
tā yī wéndào qìyóuwèi jìu gān yuě.
anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.


Xem tất cả...