Phiên âm : gān yún bì rì.
Hán Việt : can vân tế nhật.
Thuần Việt : cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngấ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngất trời冲入云霞,遮住太阳,形容形体高大或气势宏大