VN520


              

干云蔽日

Phiên âm : gān yún bì rì.

Hán Việt : can vân tế nhật.

Thuần Việt : cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngất trời
冲入云霞,遮住太阳,形容形体高大或气势宏大


Xem tất cả...