VN520


              

干爽

Phiên âm : gān shuǎng.

Hán Việt : can sảng.

Thuần Việt : khô mát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô mát (khí hậu)
(气候)干燥清爽
(土地道路等)干松;干燥


Xem tất cả...