Phiên âm : bāng còu.
Hán Việt : bang thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
許多人一起幫忙。《老殘遊記》第五回:「諸位有甚麼法子, 大家幫湊想想。」