Phiên âm : bāng chú.
Hán Việt : bang trù .
Thuần Việt : giúp việc bếp núc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp việc bếp núc (người không phải là nhân viên nhà bếp nhưng xuống bếp phụ giúp người chuyên nấu bếp.) 非炊事人員下廚房幫助炊事員工作