Phiên âm : bāng cùn.
Hán Việt : bang thốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幫助、贊助。《西遊記》第三八回:「這個買賣, 我也去得, 果是曉得實實的幫寸。」也作「幫襯」。