Phiên âm : bāng zuǐ.
Hán Việt : bang chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
替人辯白、幫人說話。如:「只要你在旁邊幫嘴, 一定能說服他參加這次旅遊。」