Phiên âm : bāng tóng.
Hán Việt : bang đồng .
Thuần Việt : cùng làm; góp một tay; góp sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng làm; góp một tay; góp sức. 幫助別人一同(做事)